Gói cước tích hợp dành cho KHCN
06/05/2024
1572
Gói cước tích hợp dành cho KHCN
CÁC GÓI CƯỚC ÁP DỤNG TỪ 05/05/2024
TT | Gói cước | Nội dung gói cước | Giá cước (đồng/tháng – có VAT) | |||
Hàng tháng | Gói 3 tháng | Gói 6 tháng | Gói 12/13 tháng | |||
(1) | (2)= (1)*3 | (3)=(1)*6 | (4)=(1)*12 | |||
I | Thành phần MyTV App | |||||
1 | HOME NET 1+ (Chuẩn) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Dịch vụ GreenNet |
x | x | x | x |
2 | HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
195,000 | 585,000 | 1,170,000 | 2,340,000 |
3 | HOME NET 2+ (Chuẩn) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Dịch vụ GreenNet |
190,000 | 570,000 | 1,140,000 | 2,280,000 |
4 | HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
210,000 | 630,000 | 1,260,000 | 2,520,000 |
5 | HOME NET 3+ (Chuẩn) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Dịch vụ GreenNet |
219,000 | 657,000 | 1,314,000 | 2,628,000 |
6 | HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
239,000 | 717,000 | 1,434,000 | 2,868,000 |
7 | HOME NET 4+ (Chuẩn) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Dịch vụ GreenNet |
229,000 | 687,000 | 1,374,000 | 2,748,000 |
8 | HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
249,000 | 747,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
9 | HOME NET 7+ (Chuẩn) | Internet: 300 ULM - không giới hạn Dịch vụ: MyTV Chuẩn App Dịch vụ GreenNet |
289,000 | 867,000 | 1,734,000 | 3,468,000 |
10 | HOME NET 7+ (NC) | Internet: 300 ULM - không giới hạn Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Dịch vụ GreenNet |
299,000 | 897,000 | 1,794,000 | 3,588,000 |
II | Thành phần MyTV STB | |||||
1 | HOME NET 1+ (Chuẩn) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Dịch vụ GreenNet |
205,000 | 615,000 | 1,230,000 | 2,460,000 |
2 | HOME NET 1+ (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
225,000 | 675,000 | 1,350,000 | 2,700,000 |
3 | HOME NET 2+ (Chuẩn) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Dịch vụ GreenNet |
220,000 | 660,000 | 1,320,000 | 2,640,000 |
4 | HOME NET 2+ (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
240,000 | 720,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
5 | HOME NET 3+ (Chuẩn) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Dịch vụ GreenNet |
249,000 | 747,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
6 | HOME NET 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
269,000 | 807,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
7 | HOME NET 4+ (Chuẩn) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Dịch vụ GreenNet |
259,000 | 777,000 | 1,554,000 | 3,108,000 |
8 | HOME NET 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 837,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
9 | HOME NET 7+ (Chuẩn) | Internet: 300 ULM - không giới hạn Dịch vụ: MyTV Chuẩn STB Dịch vụ GreenNet |
319,000 | 957,000 | 1,914,000 | 3,828,000 |
10 | HOME NET 7+ (NC) | Internet: 300 ULM - không giới hạn Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Dịch vụ GreenNet |
329,000 | 987,000 | 1,974,000 | 3,948,000 |
TT | Gói cước | Nội dung gói cước | Giá cước (đồng/tháng – có VAT) | |||
Hàng tháng | Gói 3 tháng | Gói 6 tháng | Gói 12/13 tháng | |||
(1) | (2)= (1)*3 | (3)=(1)*6 | (4)=(1)*12 | |||
I | Thành phần MyTV App | |||||
1 | HOME MESH 1 + (Chuẩn) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
x | x | x | x |
2 | HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
215,000 | 645,000 | 1,290,000 | 2,580,000 |
3 | HOME MESH 2 + (Chuẩn) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
220,000 | 660,000 | 1,320,000 | 2,640,000 |
4 | HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
240,000 | 720,000 | 1,440,000 | 2,880,000 |
5 | HOME MESH 3+ (Chuẩn) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
249,000 | 747,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
6 | HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao App Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
269,000 | 807,000 | 1,614,000 | 3,228,000 |
7 | HOME MESH 4+ (Chuẩn) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Thiết bị Mesh: 02 Wifi Mesh 5 Hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
259,000 | 777,000 | 1,554,000 | 3,108,000 |
8 | HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Thiết bị Mesh: 02 Wifi Mesh 5 Hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 837,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
9 | HOME MESH 7+ (Chuẩn) | Internet: 300 ULM - không giới hạn (*) Dịch vụ: MyTV chuẩn App Thiết bị Mesh: 03 Wifi Mesh 5 Hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 927,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
10 | HOME MESH 7+ (NC) | Internet: 300 ULM - không giới hạn (*) Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App Thiết bị Mesh: 03 Wifi Mesh 5 Hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
319,000 | 957,000 | 1,914,000 | 3,828,000 |
II | Thành phần MyTV STB | |||||
1 | HOME MESH 1 + (Chuẩn) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
225,000 | 675,000 | 1,350,000 | 2,700,000 |
2 | HOME MESH 1 + (NC) | Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
245,000 | 735,000 | 1,470,000 | 2,940,000 |
3 | HOME MESH 2 + (Chuẩn) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
250,000 | 750,000 | 1,500,000 | 3,000,000 |
4 | HOME MESH 2 + (NC) | Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
270,000 | 810,000 | 1,620,000 | 3,240,000 |
5 | HOME MESH 3+ (Chuẩn) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
279,000 | 837,000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
6 | HOME MESH 3+ (NC) | Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao STB Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
299,000 | 897,000 | 1,794,000 | 3,588,000 |
7 | HOME MESH 4+ (Chuẩn) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Thiết bị Mesh: 02 Wifi Mesh 5 Hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
289,000 | 867,000 | 1,734,000 | 3,468,000 |
8 | HOME MESH 4+ (NC) | Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB Thiết bị Mesh: 02 Wifi Mesh 5 Hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
309,000 | 927,000 | 1,854,000 | 3,708,000 |
9 | HOME MESH 7+ (Chuẩn) | Internet: 300 ULM - không giới hạn (*) Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Thiết bị Mesh: 03 Wifi Mesh 5 Hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
339,000 | 1,017,000 | 2,034,000 | 4,068,000 |
10 | HOME MESH 7+ (NC) | Internet: 300 ULM - không giới hạn (*) Dịch vụ: MyTV Nâng cao STB Thiết bị Mesh: 03 Wifi Mesh 5 Hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
349,000 | 1,047,000 | 2,094,000 | 4,188,000 |
Video VNPT Long An
This div will be replaced by the JW Player.
Thống kê truy cập
Lượt truy cập: 25434923
Đang online: 14